1480 |
DANCE - Lớp học nhảy
|
4 |
149 |
2.68% |
1214 |
DWLABYR - Mê cung
|
11 |
148 |
7.43% |
1404 |
SEQMX
|
7 |
145 |
4.83% |
1466 |
EVENSUB - Even subsequences
|
33 |
145 |
22.76% |
814 |
POLE2 - Cột điện 2
|
39 |
138 |
28.26% |
802 |
LAUGH - Phân tích tiếng cười
|
28 |
135 |
20.74% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
36 |
134 |
26.87% |
818 |
PEARL - Pha lê
|
27 |
134 |
20.15% |
1409 |
TABLE
|
16 |
133 |
12.03% |
1356 |
WATERFILL - Tràn nước
|
38 |
131 |
29.01% |
1360 |
TREE - Đường kính cây
|
17 |
126 |
13.49% |
1376 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
17 |
123 |
13.82% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
50 |
122 |
40.98% |
879 |
ABREC
|
19 |
121 |
15.70% |
817 |
TEAM - Đội hình thi đấu
|
31 |
120 |
25.83% |
820 |
JUMP - Nhảy về đích
|
21 |
120 |
17.50% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
38 |
118 |
32.20% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
24 |
117 |
20.51% |
1046 |
SPERFECT - Hệ thống gần hoàn hảo
|
37 |
116 |
31.90% |
1433 |
PATHS - Đường đi
|
4 |
116 |
3.45% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
36 |
114 |
31.58% |
1232 |
GCDLCM - Ước chung và Bội chung
|
16 |
114 |
14.04% |
1262 |
LISTAB
|
30 |
112 |
26.79% |
812 |
POLE - Cột điện
|
43 |
111 |
38.74% |