819 |
NUMMAX - Dãy chứa max
|
41 |
111 |
36.94% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
38 |
108 |
35.19% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
35 |
108 |
32.41% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
22 |
106 |
20.75% |
1367 |
BLUEHOUSE - Ngôi nhà xanh
|
25 |
103 |
24.27% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
22 |
102 |
21.57% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
26 |
102 |
25.49% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
45 |
102 |
44.12% |
1218 |
DIGIT - Tìm chữ số
|
25 |
100 |
25.00% |
1368 |
ONECYC - Thêm chu trình
|
32 |
100 |
32.00% |
1213 |
POOL - Bể bơi
|
30 |
99 |
30.30% |
1437 |
PROTEST - Bò biểu tình
|
20 |
98 |
20.41% |
1392 |
XGUN - Bắn sâu
|
21 |
96 |
21.88% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
34 |
94 |
36.17% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1111 |
MEDSUM - Tổng trung vị
|
20 |
94 |
21.28% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
22 |
94 |
23.40% |
1250 |
COPRIME - Nguyên tố cùng nhau
|
15 |
93 |
16.13% |
1545 |
CHOCO – Sô cô la
|
21 |
93 |
22.58% |
1500 |
GARDEN - Vườn cây
|
14 |
92 |
15.22% |
1518 |
BONUS - Phần thưởng
|
21 |
92 |
22.83% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
30 |
91 |
32.97% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
51 |
88 |
57.95% |
1469 |
DOMINO
|
53 |
88 |
60.23% |
1256 |
TIME - Thời gian trung bình
|
28 |
87 |
32.18% |