1562 |
CWORDS - Đếm từ
|
0 |
9 |
0.00% |
1207 |
ORALTEST - Kiểm tra miệng
|
1 |
3 |
33.33% |
1148 |
STAR - Đồ thị hình sao
|
1 |
4 |
25.00% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
2 |
13 |
15.38% |
1081 |
VIRUS - Virus biến dạng
|
2 |
41 |
4.88% |
1211 |
THREE - Ba số
|
2 |
4 |
50.00% |
1085 |
GCD - Truy vấn GCD
|
2 |
4 |
50.00% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
3 |
48 |
6.25% |
1083 |
FOUNTAIN - Đài phun nước
|
3 |
6 |
50.00% |
1197 |
CHANGESTR - Biến đổi xâu
|
3 |
10 |
30.00% |
1564 |
WRITING - GIẢI MÃ VĂN TỰ MAY A
|
3 |
13 |
23.08% |
1563 |
COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau
|
5 |
13 |
38.46% |
1201 |
CRISIS - Khủng hoảng
|
6 |
20 |
30.00% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
7 |
16 |
43.75% |
1144 |
HOLES - Đào hố
|
8 |
49 |
16.33% |
1209 |
SQUARE - Hình vuông
|
8 |
60 |
13.33% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
10 |
17 |
58.82% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
12 |
34 |
35.29% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
12 |
27 |
44.44% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
12 |
30 |
40.00% |
1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
42 |
28.57% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
15 |
46 |
32.61% |