1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
86 |
280 |
30.71% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
64 |
117 |
54.70% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
39 |
69 |
56.52% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
38 |
113 |
33.63% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
35 |
139 |
25.18% |
1143 |
SEQ2015
|
32 |
81 |
39.51% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
31 |
61 |
50.82% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
28 |
204 |
13.73% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
27 |
65 |
41.54% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
27 |
64 |
42.19% |
1208 |
PAY - Mua hàng
|
18 |
24 |
75.00% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
13 |
40 |
32.50% |
1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
40 |
30.00% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
11 |
25 |
44.00% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1144 |
HOLES - Đào hố
|
7 |
19 |
36.84% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
7 |
16 |
43.75% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
6 |
22 |
27.27% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1201 |
CRISIS - Khủng hoảng
|
6 |
20 |
30.00% |