1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
75 |
255 |
29.41% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
32 |
213 |
15.02% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
64 |
173 |
36.99% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
28 |
131 |
21.37% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
31 |
114 |
27.19% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
40 |
110 |
36.36% |
1210 |
SUMLR - Tổng đoạn
|
31 |
105 |
29.52% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
16 |
88 |
18.18% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
31 |
86 |
36.05% |
1082 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
29 |
71 |
40.85% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
27 |
59 |
45.76% |
1143 |
SEQ2015
|
19 |
56 |
33.93% |
1208 |
PAY - Mua hàng
|
30 |
54 |
55.56% |
1081 |
VIRUS - Virus biến dạng
|
13 |
52 |
25.00% |
1209 |
SQUARE - Hình vuông
|
5 |
46 |
10.87% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
1084 |
PATH - Đường đi ngắn thứ k
|
12 |
40 |
30.00% |
1198 |
CHIACAY - Chia cây
|
15 |
37 |
40.54% |
1195 |
BALLOON - Bóng bay
|
6 |
32 |
18.75% |
1202 |
CTREE - Đếm cây
|
9 |
27 |
33.33% |
1194 |
BALANCED - Giao thông cân bằng
|
9 |
26 |
34.62% |
1204 |
HRANK - Xếp hạng
|
6 |
23 |
26.09% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |
1147 |
MONEY - Máy in tiền
|
10 |
20 |
50.00% |