1326 |
LIVE - Truyền hình trực tiếp
|
3 |
5 |
60.00% |
1325 |
SPLITSEQ - Chia dãy
|
11 |
33 |
33.33% |
1324 |
BUS - Đón nhân viên
|
4 |
13 |
30.77% |
1323 |
NUMLOCK - Khóa số
|
4 |
17 |
23.53% |
1322 |
RCOVER - Phần bị phủ
|
4 |
12 |
33.33% |
1321 |
CARPET
|
2 |
10 |
20.00% |
1320 |
STOVE
|
1 |
3 |
33.33% |
1319 |
BOARD
|
6 |
12 |
50.00% |
1318 |
TREEREBLD - Sửa cây
|
2 |
3 |
66.67% |
1317 |
BRACKVAL - Giá trị biểu thức ngoặc
|
9 |
27 |
33.33% |
1316 |
SSEQSTRS - Chọn tên
|
3 |
8 |
37.50% |
1315 |
STATUES - Bán tượng
|
7 |
10 |
70.00% |
1314 |
INFORNO
|
0 |
7 |
0.00% |
1313 |
GRAPH
|
10 |
18 |
55.56% |
1312 |
SEQ
|
10 |
29 |
34.48% |
1311 |
CDEROAD - Giao thông
|
5 |
22 |
22.73% |
1310 |
TRANSPOR - Vận tải
|
10 |
34 |
29.41% |
1309 |
SUBNUMS - Tổng các số con
|
7 |
9 |
77.78% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
5 |
9 |
55.56% |
1307 |
ODAROAD - Làm đường
|
11 |
20 |
55.00% |
1306 |
ATHLETIC - Tập thể thao
|
10 |
25 |
40.00% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1302 |
XLINE - Đoạn thẳng không giao
|
3 |
12 |
25.00% |