1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
24 |
145 |
16.55% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
38 |
118 |
32.20% |
1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
10 |
17 |
58.82% |
1050 |
PERIOD - Kiểm tra tin học
|
5 |
11 |
45.45% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
3 |
11 |
27.27% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
11 |
41 |
26.83% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
10 |
35 |
28.57% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
34 |
94 |
36.17% |
1056 |
RSELECT - Chọn Robot
|
10 |
35 |
28.57% |
1057 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
8 |
50 |
16.00% |
1058 |
M - Chữ M
|
7 |
26 |
26.92% |
1059 |
P - Chữ P
|
5 |
30 |
16.67% |
1060 |
L - Chữ L
|
4 |
7 |
57.14% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
38 |
108 |
35.19% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
35 |
108 |
32.41% |
1063 |
ARRANGE - Chuyển sỏi
|
7 |
47 |
14.89% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1065 |
TEAWORLD - Vương quốc trà sữa
|
12 |
30 |
40.00% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
27 |
55.56% |
1067 |
MAGIC - Magic
|
4 |
5 |
80.00% |
1068 |
GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp
|
3 |
5 |
60.00% |
1069 |
STRING - Ghép xâu
|
2 |
5 |
40.00% |
1070 |
FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản
|
8 |
16 |
50.00% |