332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
219 |
754 |
29.05% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
374 |
691 |
54.12% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
235 |
666 |
35.29% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
183 |
646 |
28.33% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
320 |
610 |
52.46% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
273 |
576 |
47.40% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
281 |
526 |
53.42% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
201 |
518 |
38.80% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
177 |
505 |
35.05% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
192 |
478 |
40.17% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
176 |
456 |
38.60% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
230 |
451 |
51.00% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
227 |
419 |
54.18% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
174 |
394 |
44.16% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
223 |
393 |
56.74% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
194 |
392 |
49.49% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
223 |
386 |
57.77% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
180 |
369 |
48.78% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
149 |
367 |
40.60% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
125 |
347 |
36.02% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
96 |
322 |
29.81% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
142 |
317 |
44.79% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
315 |
23.81% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
156 |
306 |
50.98% |