332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
232 |
794 |
29.22% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
370 |
758 |
48.81% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
389 |
720 |
54.03% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
248 |
703 |
35.28% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
368 |
698 |
52.72% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
201 |
695 |
28.92% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
339 |
645 |
52.56% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
148 |
640 |
23.13% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
207 |
569 |
36.38% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
212 |
542 |
39.11% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
192 |
536 |
35.82% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
273 |
526 |
51.90% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
212 |
516 |
41.09% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
251 |
494 |
50.81% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
242 |
454 |
53.30% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
233 |
422 |
55.21% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
208 |
419 |
49.64% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
236 |
416 |
56.73% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
166 |
407 |
40.79% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
129 |
380 |
33.95% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
187 |
379 |
49.34% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
143 |
377 |
37.93% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |