541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
395 |
833 |
47.42% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
392 |
724 |
54.14% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
368 |
703 |
52.35% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
341 |
647 |
52.70% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
275 |
529 |
51.98% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
254 |
498 |
51.00% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
252 |
717 |
35.15% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
243 |
456 |
53.29% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
239 |
432 |
55.32% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
238 |
443 |
53.72% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
236 |
799 |
29.54% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
222 |
594 |
37.37% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
214 |
524 |
40.84% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
212 |
543 |
39.04% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
209 |
420 |
49.76% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
201 |
695 |
28.92% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
193 |
537 |
35.94% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
188 |
384 |
48.96% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
168 |
416 |
40.38% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
161 |
326 |
49.39% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
160 |
345 |
46.38% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
153 |
655 |
23.36% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
336 |
44.94% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
146 |
381 |
38.32% |