Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5015 HEX - Số thập lục phân 8 10 80.00%
5016 FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên 25 28 89.29%
5017 MAXDIG - Chữ số lớn nhất 29 33 87.88%
5018 SUMARR - Tổng dãy số 68 109 62.39%
5019 MAXARR - Số lớn nhất 61 90 67.78%
5020 MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất 66 152 43.42%
5021 SUM2ARR - Cộng hai mảng 244 570 42.81%
5022 INVARR - Đảo ngược mảng 34 44 77.27%
5023 TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng 35 46 76.09%
5024 TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột 38 49 77.55%
5025 TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con 33 45 73.33%
5026 DAODONG - Đảo dòng 28 38 73.68%
5027 DAOCOT - Đảo cột 36 41 87.80%
5028 MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con 34 60 56.67%
5029 UPPER - Xâu ký tự HOA 48 68 70.59%
5030 LOWER - Xâu ký tự thường 48 52 92.31%
5031 DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái 36 55 65.45%
5032 DEMLOAI - Đếm các loại ký tự 46 65 70.77%
5033 TONGCHUSO - Tổng các chữ số 35 57 61.40%
5034 TACHTU - Tách các từ 26 29 89.66%
5035 SUBSTR - Xâu con 64 92 69.57%
5036 DELSTR - Xóa xâu 59 73 80.82%
5037 FINDSTR - Khớp xâu 62 102 60.78%
5038 DELSPACE - Xóa dấu cách 64 91 70.33%
5039 PALIN - Xâu đối xứng 53 83 63.86%