5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
244 |
570 |
42.81% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
68 |
109 |
62.39% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
65 |
123 |
52.85% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
50 |
117 |
42.74% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
24 |
26 |
92.31% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
28 |
40 |
70.00% |
5043 |
THEBEST - Người giỏi nhất
|
37 |
65 |
56.92% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
47 |
76 |
61.84% |
5004 |
TICHUOC
|
10 |
14 |
71.43% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
86 |
211 |
40.76% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |
640 |
TINHTONG
|
43 |
65 |
66.15% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
35 |
57 |
61.40% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
38 |
49 |
77.55% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
35 |
46 |
76.09% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
5007 |
TONGUOC
|
11 |
14 |
78.57% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
5063 |
TRAPEZOID - Hình thang
|
27 |
38 |
71.05% |