595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
24 |
52 |
46.15% |
1472 |
GRAPH - Viết số lên cạnh đồ thị
|
7 |
7 |
100.00% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
7 |
14 |
50.00% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
31 |
80 |
38.75% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
30 |
74 |
40.54% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
36 |
70 |
51.43% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
69 |
204 |
33.82% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
34 |
152 |
22.37% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
206 |
7.77% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
174 |
398 |
43.72% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
53 |
118 |
44.92% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
173 |
393 |
44.02% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
17 |
30 |
56.67% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
43 |
44.19% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |