595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
25 |
53 |
47.17% |
1472 |
GRAPH - Viết số lên cạnh đồ thị
|
7 |
7 |
100.00% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
10 |
23 |
43.48% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
35 |
87 |
40.23% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
33 |
86 |
38.37% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
37 |
71 |
52.11% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
72 |
213 |
33.80% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
17 |
47.06% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
9 |
34 |
26.47% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
51 |
39.22% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
41 |
66 |
62.12% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
14 |
37 |
37.84% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
35 |
156 |
22.44% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
210 |
7.62% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
217 |
450 |
48.22% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
75 |
193 |
38.86% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
176 |
398 |
44.22% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
18 |
36 |
50.00% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
47 |
40.43% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |