1510 |
SPECONE - Người đặc biệt
|
8 |
24 |
33.33% |
1511 |
SEQUENCE - Dãy xấp xỉ tăng
|
4 |
6 |
66.67% |
1512 |
SOLPIN - Năng lượng mặt trời
|
32 |
81 |
39.51% |
1513 |
WORKOUT - Tập thể dục
|
3 |
47 |
6.38% |
1514 |
ASPAL - Số siêu đối xứng
|
5 |
15 |
33.33% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
25 |
100 |
25.00% |
1516 |
ROBOT - Thử nghiệm robot
|
3 |
21 |
14.29% |
1517 |
EFILL - Thiết kế đường điện
|
0 |
3 |
0.00% |
1518 |
BONUS - Phần thưởng
|
21 |
94 |
22.34% |
1519 |
BUS - Đi xe buýt
|
3 |
37 |
8.11% |
1520 |
STARS - Các chòm sao
|
0 |
7 |
0.00% |
1521 |
LIGHT - Giàn đèn
|
5 |
17 |
29.41% |
1522 |
BUILDING - Tòa nhà
|
7 |
25 |
28.00% |
1523 |
EQUAKE - Động đất
|
0 |
1 |
0.00% |
1524 |
PLANTS - Comparing Plants
|
1 |
5 |
20.00% |
1525 |
SUPERTREES - Connecting Supertrees
|
1 |
5 |
20.00% |
1526 |
TICKETS - Carnival Tickets
|
1 |
11 |
9.09% |
1527 |
BISCUITS - Packing Biscuits
|
1 |
3 |
33.33% |
1528 |
MUSHROOMS - Counting Mushrooms
|
1 |
1 |
100.00% |
1529 |
SHOES - Arranging Shoes
|
4 |
7 |
57.14% |
1530 |
SPLIT - Split the Attractions
|
4 |
16 |
25.00% |
1531 |
RECT - Rectangles
|
4 |
23 |
17.39% |
1532 |
LINE - Broken Line (Part. 1)
|
1 |
11 |
9.09% |
1533 |
VISION - Vision Program
|
4 |
6 |
66.67% |
1534 |
WALK - Sky Walking
|
3 |
23 |
13.04% |