800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
51 |
137 |
37.23% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
15 |
57 |
26.32% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
30 |
30.00% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
11 |
27 |
40.74% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
24 |
40 |
60.00% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
21 |
49 |
42.86% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
23 |
106 |
21.70% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
92 |
27.17% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
29 |
54 |
53.70% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
14 |
27 |
51.85% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
39 |
107 |
36.45% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
123 |
21.95% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
16 |
36 |
44.44% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
45 |
87 |
51.72% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
76 |
289 |
26.30% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
23 |
46 |
50.00% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
16 |
23 |
69.57% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
42 |
116 |
36.21% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
14 |
0.00% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
24 |
51 |
47.06% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
22 |
62 |
35.48% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
12 |
28 |
42.86% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
10 |
24 |
41.67% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
22 |
52 |
42.31% |