96 |
Kth - Phần tử lớn thứ k
|
19 |
71 |
26.76% |
97 |
DIFF - Chênh lệch lớn nhất
|
28 |
90 |
31.11% |
136 |
NEARESTP – Cặp điểm gần nhất
|
39 |
141 |
27.66% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
168 |
416 |
40.38% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
73 |
256 |
28.52% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
394 |
730 |
53.97% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
253 |
722 |
35.04% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
212 |
543 |
39.04% |
411 |
MATRIXPOW - Lũy thừa ma trận
|
36 |
156 |
23.08% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
37 |
140 |
26.43% |
413 |
MTSEQ - Dãy số
|
15 |
53 |
28.30% |
414 |
BIGSEQ - Dãy số
|
11 |
49 |
22.45% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
53 |
16.98% |
416 |
MBACTERIA - Phát hiện về vi khuẩn
|
10 |
24 |
41.67% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
54 |
38.89% |
615 |
BEGIN9
|
25 |
106 |
23.58% |
668 |
ART
|
6 |
19 |
31.58% |
827 |
SEQ - Dãy số
|
40 |
143 |
27.97% |
828 |
SEQPART – Chia dãy
|
23 |
51 |
45.10% |
829 |
PAGODA - Famous Pagoda
|
10 |
55 |
18.18% |
830 |
FIBSEQ - Dãy Fibonacci
|
18 |
55 |
32.73% |
831 |
MINING - Đào vàng
|
14 |
97 |
14.43% |
832 |
YAMP - Yet Another Minimization Problem
|
0 |
31 |
0.00% |
839 |
KRYP6
|
26 |
82 |
31.71% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
42 |
80 |
52.50% |