5003 |
MUL
|
8 |
8 |
100.00% |
5004 |
TICHUOC
|
10 |
14 |
71.43% |
5005 |
XINCHAO
|
8 |
10 |
80.00% |
5006 |
PLUS
|
11 |
23 |
47.83% |
5007 |
TONGUOC
|
11 |
14 |
78.57% |
5008 |
FACTORIAL - Giai thừa
|
43 |
82 |
52.44% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
22 |
41 |
53.66% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
31 |
65 |
47.69% |
5011 |
INVERT - Số đảo ngược
|
33 |
49 |
67.35% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
14 |
16 |
87.50% |
5013 |
HTOWER - Tháp Hà Nội
|
26 |
42 |
61.90% |
5014 |
OCT - Số bát phân
|
14 |
15 |
93.33% |
5015 |
HEX - Số thập lục phân
|
8 |
10 |
80.00% |
5016 |
FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên
|
25 |
28 |
89.29% |
5017 |
MAXDIG - Chữ số lớn nhất
|
28 |
32 |
87.50% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
68 |
109 |
62.39% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
61 |
90 |
67.78% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
66 |
152 |
43.42% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
244 |
570 |
42.81% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
33 |
43 |
76.74% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
35 |
46 |
76.09% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
38 |
49 |
77.55% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
28 |
38 |
73.68% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
36 |
41 |
87.80% |