1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
96 |
298 |
32.21% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
26 |
160 |
16.25% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
41 |
134 |
30.60% |
1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
10 |
14 |
71.43% |
1050 |
PERIOD - Kiểm tra tin học
|
5 |
11 |
45.45% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
3 |
10 |
30.00% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
10 |
36 |
27.78% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
10 |
36 |
27.78% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
15 |
28 |
53.57% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
27 |
75 |
36.00% |
1056 |
RSELECT - Chọn Robot
|
10 |
35 |
28.57% |
1057 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
11 |
62 |
17.74% |
1058 |
M - Chữ M
|
8 |
30 |
26.67% |
1059 |
P - Chữ P
|
5 |
30 |
16.67% |
1060 |
L - Chữ L
|
4 |
7 |
57.14% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
61 |
194 |
31.44% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
42 |
124 |
33.87% |
1063 |
ARRANGE - Chuyển sỏi
|
7 |
53 |
13.21% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
39 |
138 |
28.26% |
1065 |
TEAWORLD - Vương quốc trà sữa
|
13 |
32 |
40.63% |
1066 |
BUBBLETEA - Thế giới trà sữa
|
15 |
34 |
44.12% |
1067 |
MAGIC - Magic
|
5 |
50 |
10.00% |
1068 |
GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp
|
10 |
55 |
18.18% |
1069 |
STRING - Ghép xâu
|
2 |
9 |
22.22% |
1070 |
FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản
|
9 |
17 |
52.94% |