320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
28 |
119 |
23.53% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |