348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
128 |
53.91% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
282 |
26.24% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
204 |
39.22% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
100 |
247 |
40.49% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
280 |
36.07% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
267 |
44.19% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |