318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
49 |
105 |
46.67% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
44 |
98 |
44.90% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |