561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
89 |
102 |
87.25% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
41 |
120 |
34.17% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
57 |
163 |
34.97% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
39 |
178 |
21.91% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
38 |
102 |
37.25% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
168 |
416 |
40.38% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
53 |
16.98% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
62 |
94 |
65.96% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
83 |
246 |
33.74% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
26 |
76.92% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
73 |
394 |
18.53% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
74 |
177 |
41.81% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
106 |
294 |
36.05% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
138 |
641 |
21.53% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
254 |
694 |
36.60% |
412 |
BIGFIBO - Dãy số Fibonacci
|
37 |
140 |
26.43% |
414 |
BIGSEQ - Dãy số
|
11 |
49 |
22.45% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
89 |
279 |
31.90% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
83 |
138 |
60.14% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
103 |
290 |
35.52% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
59 |
197 |
29.95% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
107 |
273 |
39.19% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
162 |
347 |
46.69% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
52 |
103 |
50.49% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
35 |
82 |
42.68% |