851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
19 |
31 |
61.29% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
22 |
29 |
75.86% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
26 |
15.38% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
15 |
24 |
62.50% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
10 |
23 |
43.48% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
18 |
23 |
78.26% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
18 |
22 |
81.82% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
8 |
21 |
38.10% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
21 |
23.81% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
21 |
52.38% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
18 |
55.56% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
11 |
18 |
61.11% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
17 |
47.06% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
4 |
17 |
23.53% |
624 |
TREE
|
8 |
17 |
47.06% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
1583 |
CONSTRUCT - Làm đường
|
5 |
14 |
35.71% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
7 |
11 |
63.64% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |