333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
28 |
39.29% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
403 |
ARTTEAMS - Đội văn nghệ
|
12 |
21 |
57.14% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
12 |
16 |
75.00% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
13 |
37 |
35.14% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
13 |
16 |
81.25% |
5014 |
OCT - Số bát phân
|
14 |
15 |
93.33% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
14 |
16 |
87.50% |
5050 |
KIEMTRA - Kiểm tra
|
15 |
25 |
60.00% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
15 |
32 |
46.88% |
5049 |
KHAMBENH - Khám bệnh
|
16 |
31 |
51.61% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
16 |
23 |
69.57% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
16 |
34 |
47.06% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
18 |
18 |
100.00% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
143 |
13.29% |
666 |
BUYING
|
19 |
21 |
90.48% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
58 |
36.21% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
21 |
49 |
42.86% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
88 |
AND – Bit chung
|
22 |
27 |
81.48% |