384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
138 |
387 |
35.66% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
192 |
352 |
54.55% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
112 |
332 |
33.73% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
161 |
320 |
50.31% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
190 |
LARES - Táo quân
|
116 |
301 |
38.54% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
128 |
294 |
43.54% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
189 |
294 |
64.29% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
152 |
271 |
56.09% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
263 |
44.87% |