43 |
HY036
|
11 |
39 |
28.21% |
5052 |
MINSTR - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
39 |
28.21% |
403 |
ARTTEAMS - Đội văn nghệ
|
12 |
21 |
57.14% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
13 |
17 |
76.47% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
13 |
37 |
35.14% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
14 |
22 |
63.64% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
14 |
17 |
82.35% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
14 |
16 |
87.50% |
5014 |
OCT - Số bát phân
|
14 |
15 |
93.33% |
5050 |
KIEMTRA - Kiểm tra
|
15 |
25 |
60.00% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
16 |
34 |
47.06% |
5049 |
KHAMBENH - Khám bệnh
|
16 |
31 |
51.61% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
17 |
31 |
54.84% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
17 |
24 |
70.83% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
144 |
13.19% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
19 |
19 |
100.00% |
666 |
BUYING
|
19 |
21 |
90.48% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
19 |
40 |
47.50% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
58 |
36.21% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
22 |
41 |
53.66% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
22 |
50 |
44.00% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |