311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
152 |
271 |
56.09% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
476 |
30.67% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
141 |
528 |
26.70% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
139 |
398 |
34.92% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
138 |
387 |
35.66% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
128 |
294 |
43.54% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
263 |
44.87% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
117 |
147 |
79.59% |
190 |
LARES - Táo quân
|
116 |
301 |
38.54% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
115 |
182 |
63.19% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
112 |
238 |
47.06% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |