361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
52 |
53.85% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
34 |
52 |
65.38% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
48 |
52 |
92.31% |
645 |
BIGGER
|
30 |
54 |
55.56% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
36 |
55 |
65.45% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
35 |
57 |
61.40% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
57 |
0.00% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
58 |
36.21% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
23 |
58 |
39.66% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
41 |
59 |
69.49% |
462 |
ARRAY2 - Dãy số 2
|
39 |
59 |
66.10% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
34 |
60 |
56.67% |
5042 |
EVENT - Sự kiện
|
38 |
61 |
62.30% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
53 |
62 |
85.48% |
461 |
DIGIT5 - Số chữ số 5
|
41 |
63 |
65.08% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
46 |
65 |
70.77% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
31 |
65 |
47.69% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
36 |
66 |
54.55% |
5043 |
THEBEST - Người giỏi nhất
|
37 |
66 |
56.06% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
29 |
67 |
43.28% |
640 |
TINHTONG
|
44 |
67 |
65.67% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
48 |
68 |
70.59% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
60 |
72 |
83.33% |