210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
109 |
213 |
51.17% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
86 |
212 |
40.57% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
39 |
95 |
41.05% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
126 |
49.21% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
65 |
125 |
52.00% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
189 |
294 |
64.29% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
479 |
30.48% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
116 |
183 |
63.39% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
65 |
192 |
33.85% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
47 |
76 |
61.84% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
58 |
36.21% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
119 |
149 |
79.87% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
65 |
123 |
52.85% |