861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
2 |
7 |
28.57% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
101 |
241 |
41.91% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
110 |
577 |
19.06% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
4 |
17 |
23.53% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
49 |
258 |
18.99% |
671 |
TABWALK
|
14 |
24 |
58.33% |
256 |
TBC - Dãy số
|
71 |
296 |
23.99% |
646 |
TGD
|
23 |
82 |
28.05% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
111 |
319 |
34.80% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
10037 |
TIMDUONG - Tìm bước nhảy tàu vũ trụ
|
3 |
10 |
30.00% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
295 |
620 |
47.58% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
64 |
132 |
48.48% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
10 |
20 |
50.00% |
877 |
TRIAGLES - Tam giác
|
|
|
0.00% |
242 |
TRIANGLE - Kiểm tra tam giác
|
40 |
63 |
63.49% |
632 |
TRICOUNT
|
64 |
232 |
27.59% |
878 |
TRIMINOS
|
|
|
0.00% |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
20 |
10.00% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
13 |
37 |
35.14% |
872 |
VIRUS
|
3 |
14 |
21.43% |
893 |
WISEQ - Dãy con tăng trọng số
|
19 |
100 |
19.00% |
882 |
WTREE
|
|
|
0.00% |