247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
53 |
138 |
38.41% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
69 |
150 |
46.00% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
20 |
52 |
38.46% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
13 |
126 |
10.32% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
54 |
24.07% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
20 |
84 |
23.81% |
254 |
GAME - Trời cho
|
35 |
128 |
27.34% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
105 |
388 |
27.06% |
256 |
TBC - Dãy số
|
81 |
338 |
23.96% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
153 |
735 |
20.82% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
93 |
210 |
44.29% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
68 |
250 |
27.20% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
156 |
258 |
60.47% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
69 |
128 |
53.91% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
50 |
124 |
40.32% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
63 |
75 |
84.00% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
55 |
129 |
42.64% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
39 |
71 |
54.93% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
100 |
243 |
41.15% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
229 |
487 |
47.02% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
166 |
314 |
52.87% |
269 |
OLYMPIAD
|
108 |
613 |
17.62% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
322 |
43.79% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
373 |
24.40% |