336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
318 |
50.31% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
242 |
68.60% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
27 |
40.74% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |