853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
64 |
153 |
41.83% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
17 |
57 |
29.82% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
30 |
54 |
55.56% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
1583 |
CONSTRUCT - Làm đường
|
5 |
14 |
35.71% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
191 |
389 |
49.10% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
8 |
0.00% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
21 |
38 |
55.26% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
79 |
267 |
29.59% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
4 |
26 |
15.38% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
36 |
25.00% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
27 |
64 |
42.19% |
1367 |
BLUEHOUSE - Ngôi nhà xanh
|
25 |
103 |
24.27% |