857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
624 |
TREE
|
8 |
17 |
47.06% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
8 |
21 |
38.10% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
39 |
23.08% |
1484 |
BONUS - Phần thưởng
|
9 |
36 |
25.00% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
10 |
16 |
62.50% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
33 |
33.33% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
21 |
52.38% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
14 |
18 |
77.78% |
1371 |
SLOW - Chậm chạp
|
14 |
27 |
51.85% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
16 |
102 |
15.69% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
207 |
7.73% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
16 |
25 |
64.00% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
17 |
30 |
56.67% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
17 |
45 |
37.78% |