859 |
COOKIES - Bánh quy
|
|
|
0.00% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
30 |
54 |
55.56% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
17 |
57 |
29.82% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
16 |
47 |
34.04% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
12 |
36 |
33.33% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
64 |
153 |
41.83% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
4 |
0.00% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
39 |
23.08% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
5 |
14 |
35.71% |
614 |
ELECTRIC
|
50 |
188 |
26.60% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
10 |
16 |
62.50% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
16 |
102 |
15.69% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
34 |
96 |
35.42% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
87 |
152 |
57.24% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
18 |
26 |
69.23% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
35 |
71 |
49.30% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
17 |
45 |
37.78% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
138 |
254 |
54.33% |