690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
23 |
49 |
46.94% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
19 |
55 |
34.55% |
1370 |
CTREE - Tâm của cây
|
18 |
50 |
36.00% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
90 |
156 |
57.69% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
6 |
12 |
50.00% |
10028 |
DDD - Đếm đường đi
|
9 |
21 |
42.86% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
163 |
358 |
45.53% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
12 |
20 |
60.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
0 |
7 |
0.00% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
7 |
14 |
50.00% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
22 |
45 |
48.89% |
1231 |
DOMINO
|
9 |
40 |
22.50% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
4 |
12 |
33.33% |
614 |
ELECTRIC
|
40 |
161 |
24.84% |
596 |
EMPIRE - Xây dựng đế chế
|
6 |
9 |
66.67% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
12 |
57 |
21.05% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
23 |
61 |
37.70% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
65 |
126 |
51.59% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
15 |
22 |
68.18% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
34 |
65 |
52.31% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
74 |
260 |
28.46% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
18 |
45 |
40.00% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
11 |
27 |
40.74% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
22 |
50 |
44.00% |
1472 |
GRAPH - Viết số lên cạnh đồ thị
|
7 |
7 |
100.00% |