262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
47 |
113 |
41.59% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
59 |
71 |
83.10% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
50 |
117 |
42.74% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
36 |
66 |
54.55% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
43 |
174 |
24.71% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |