Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 12 | 25 | 48.00% |
23 | HY016 | 4 | 24 | 16.67% |
89 | XOR – Bit khác nhau | 16 | 23 | 69.57% |
5006 | PLUS | 11 | 23 | 47.83% |
90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 13 | 21 | 61.90% |
5067 | FUN - Hệ số | 10 | 20 | 50.00% |
666 | BUYING | 17 | 19 | 89.47% |
403 | ARTTEAMS - Đội văn nghệ | 9 | 18 | 50.00% |
91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 18 | 18 | 100.00% |
94 | BITCLEAR – Xóa bit | 5 | 17 | 29.41% |
39 | HY032 - Pha Cocktail | 3 | 17 | 17.65% |
93 | LSB – Bit thấp nhất | 13 | 16 | 81.25% |
95 | BITFLIP – Đảo bit | 8 | 16 | 50.00% |
5012 | BIN - Số nhị phân | 14 | 16 | 87.50% |
92 | MSB – Bit cao nhất | 12 | 16 | 75.00% |
5014 | OCT - Số bát phân | 14 | 15 | 93.33% |
37 | HY030 | 0 | 14 | 0.00% |
5004 | TICHUOC | 10 | 14 | 71.43% |
5007 | TONGUOC | 11 | 14 | 78.57% |
38 | HY031 | 2 | 13 | 15.38% |
40 | HY033 - Dán đề can | 4 | 11 | 36.36% |
36 | HY029 | 0 | 10 | 0.00% |
5015 | HEX - Số thập lục phân | 8 | 10 | 80.00% |
5005 | XINCHAO | 8 | 10 | 80.00% |
5002 | HELLO | 7 | 9 | 77.78% |