314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
373 |
19.03% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
138 |
387 |
35.66% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
143 |
405 |
35.31% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
230 |
451 |
51.00% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
165 |
458 |
36.03% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
179 |
464 |
38.58% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
479 |
30.48% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
269 |
483 |
55.69% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
230 |
513 |
44.83% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
187 |
514 |
36.38% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
532 |
45.49% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
143 |
536 |
26.68% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
244 |
570 |
42.81% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
257 |
602 |
42.69% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
323 |
612 |
52.78% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
190 |
717 |
26.50% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
352 |
837 |
42.05% |