198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
164 |
457 |
35.89% |
465 |
TRIANGLE - Ghép tam giác
|
60 |
87 |
68.97% |
5062 |
TRIANGLE - Tam giác
|
23 |
33 |
69.70% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
192 |
352 |
54.55% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
137 |
386 |
35.49% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
48 |
68 |
70.59% |
834 |
VECTOR - Véc tơ
|
45 |
80 |
56.25% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
21 |
58 |
36.21% |