5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
58 |
72 |
80.56% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
59 |
71 |
83.10% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
581 |
RECTANGLE - Hình chữ nhật
|
45 |
70 |
64.29% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
47 |
67 |
70.15% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
28 |
66 |
42.42% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
36 |
66 |
54.55% |
640 |
TINHTONG
|
43 |
65 |
66.15% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
31 |
65 |
47.69% |
5043 |
THEBEST - Người giỏi nhất
|
37 |
65 |
56.92% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
45 |
64 |
70.31% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
53 |
62 |
85.48% |
461 |
DIGIT5 - Số chữ số 5
|
40 |
62 |
64.52% |
5042 |
EVENT - Sự kiện
|
38 |
61 |
62.30% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
34 |
60 |
56.67% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
41 |
59 |
69.49% |
462 |
ARRAY2 - Dãy số 2
|
39 |
59 |
66.10% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
57 |
0.00% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
20 |
56 |
35.71% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
34 |
56 |
60.71% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
36 |
55 |
65.45% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
52 |
53.85% |
645 |
BIGGER
|
29 |
52 |
55.77% |