330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
650 |
MOD
|
24 |
48 |
50.00% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
12 |
16 |
75.00% |
5048 |
MUAQUA - Mua quà
|
23 |
42 |
54.76% |
5003 |
MUL
|
8 |
8 |
100.00% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
105 |
199 |
52.76% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
65 |
125 |
52.00% |
5014 |
OCT - Số bát phân
|
14 |
15 |
93.33% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
52 |
80 |
65.00% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
381 |
PASSENCR - Mã hóa mật khẩu
|
46 |
79 |
58.23% |
401 |
PASSWORD - Mật khẩu an toàn
|
55 |
97 |
56.70% |
192 |
PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ
|
58 |
116 |
50.00% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
245 |
40.41% |
5006 |
PLUS
|
11 |
23 |
47.83% |
1 |
PLUS - A cộng B
|
942 |
1676 |
56.21% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
128 |
294 |
43.54% |
655 |
PRODUCT
|
30 |
43 |
69.77% |