10046 |
[OLP 2018 kc] #WIFIPASS mật khẩu wifi
|
7 |
25 |
28.00% |
10040 |
PRESENT Tán gái :v (Beginner Free Contest 31)
|
16 |
40 |
40.00% |
10038 |
MAREC Xếp hình chữ nhật. (Beginer freecontest 31)
|
|
|
0.00% |
10037 |
TIMDUONG - Tìm bước nhảy tàu vũ trụ
|
3 |
10 |
30.00% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
226 |
10.62% |
10035 |
MAXMED - Số trung vị lớn nhất
|
15 |
57 |
26.32% |
10033 |
MARBLES2 - Trò chơi chuyển bi
|
3 |
10 |
30.00% |
10018 |
SPIDERCANDY
|
5 |
22 |
22.73% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
44 |
93 |
47.31% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
57 |
96 |
59.38% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
64 |
153 |
41.83% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
59 |
78 |
75.64% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
31 |
34 |
91.18% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
23 |
29 |
79.31% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
44 |
106 |
41.51% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
18 |
39 |
46.15% |
5055 |
SORTSV - Sắp xếp sinh viên
|
50 |
93 |
53.76% |
2333 |
BEAUTARR
|
17 |
59 |
28.81% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
69 |
152 |
45.39% |
2042 |
EXAM - Làm bài thi
|
2 |
19 |
10.53% |
2026 |
IRREV - Phần tử không xác định
|
0 |
0 |
- |
2021 |
DININGB - Bữa tối
|
23 |
38 |
60.53% |