377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
25 |
40.00% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
70 |
160 |
43.75% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
23 |
49 |
46.94% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
15 |
34 |
44.12% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
119 |
22.69% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
42 |
106 |
39.62% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
13 |
26 |
50.00% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
100 |
25.00% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
18 |
97 |
18.56% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
20 |
48 |
41.67% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
12 |
53 |
22.64% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
24 |
30 |
80.00% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
45 |
210 |
21.43% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
9 |
33 |
27.27% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
221 |
742 |
29.78% |