506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
22 |
59 |
37.29% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
14 |
19 |
73.68% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
120 |
300 |
40.00% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
105 |
230 |
45.65% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
92 |
160 |
57.50% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
55 |
209 |
26.32% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
160 |
345 |
46.38% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
107 |
273 |
39.19% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
59 |
197 |
29.95% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
52 |
103 |
50.49% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
13 |
43 |
30.23% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
30 |
74 |
40.54% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
29 |
169 |
17.16% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
86 |
178 |
48.31% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
28 |
94 |
29.79% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
29 |
91 |
31.87% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
11 |
32 |
34.38% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
34 |
72 |
47.22% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
41 |
120 |
34.17% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
153 |
656 |
23.32% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
39 |
178 |
21.91% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
26 |
76.92% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
275 |
529 |
51.98% |