303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
188 |
47.34% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
204 |
39.22% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
139 |
236 |
58.90% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
168 |
244 |
68.85% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
100 |
247 |
40.49% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
263 |
44.87% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
280 |
36.07% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
282 |
26.24% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |