332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
243 |
823 |
29.53% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
61 |
268 |
22.76% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
72 |
257 |
28.02% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
189 |
389 |
48.59% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
339 |
44.54% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
74 |
177 |
41.81% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
238 |
443 |
53.72% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
222 |
596 |
37.25% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
123 |
293 |
41.98% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
86 |
180 |
47.78% |
394 |
BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành
|
13 |
65 |
20.00% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
93 |
366 |
25.41% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
167 |
341 |
48.97% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
38 |
125 |
30.40% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
9 |
0.00% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
73 |
394 |
18.53% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
257 |
512 |
50.20% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
168 |
416 |
40.38% |
406 |
BPOWERN - Tính lũy thừa
|
73 |
256 |
28.52% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
394 |
730 |
53.97% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
253 |
722 |
35.04% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
212 |
543 |
39.04% |
410 |
MATRIXMUL - Nhân ma trận
|
23 |
50 |
46.00% |
411 |
MATRIXPOW - Lũy thừa ma trận
|
36 |
156 |
23.08% |