5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
47 |
51 |
92.16% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
9 |
49 |
18.37% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
38 |
49 |
77.55% |
650 |
MOD
|
24 |
48 |
50.00% |
5011 |
INVERT - Số đảo ngược
|
32 |
48 |
66.67% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
32 |
47 |
68.09% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
18 |
46 |
39.13% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
35 |
46 |
76.09% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
26 |
46 |
56.52% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
17 |
46 |
36.96% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
21 |
43 |
48.84% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
33 |
43 |
76.74% |
5059 |
HALFMOON - Hồ bán nguyệt
|
26 |
43 |
60.47% |
655 |
PRODUCT
|
30 |
43 |
69.77% |
5048 |
MUAQUA - Mua quà
|
23 |
42 |
54.76% |
5013 |
HTOWER - Tháp Hà Nội
|
26 |
42 |
61.90% |
676 |
DSUM
|
30 |
42 |
71.43% |
459 |
SPACECNT - Đếm dấu cách
|
31 |
41 |
75.61% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
36 |
41 |
87.80% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
28 |
40 |
70.00% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
21 |
39 |
53.85% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |