205 |
PRODUCT - Tích các số
|
62 |
235 |
26.38% |
404 |
PWORDSAFE - Mật khẩu an toàn
|
69 |
152 |
45.39% |
581 |
RECTANGLE - Hình chữ nhật
|
47 |
73 |
64.38% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
99 |
216 |
45.83% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
170 |
630 |
26.98% |
833 |
SEGMENT - Đoạn thẳng
|
51 |
77 |
66.23% |
5009 |
SEQ - Dãy số
|
22 |
41 |
53.66% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
115 |
182 |
63.19% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
5053 |
SORT - Sắp xếp không giảm
|
169 |
207 |
81.64% |
5054 |
SORTABS - Sắp xếp trị tuyệt đối
|
66 |
83 |
79.52% |
459 |
SPACECNT - Đếm dấu cách
|
31 |
41 |
75.61% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
269 |
483 |
55.69% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
54 |
105 |
51.43% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
63 |
91 |
69.23% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
322 |
611 |
52.70% |