Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
348 BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2 62 210 29.52%
324 MK30SOHOC – Số hoàn thiện 42 212 19.81%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 86 212 40.57%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 109 213 51.17%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 130 215 60.47%
266 MUSHROOM - Hái nấm 91 216 42.13%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 99 216 45.83%
315 MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ 57 217 26.27%
194 WATER - Đổ nước 66 220 30.00%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 85 227 37.44%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 78 232 33.62%
205 PRODUCT - Tích các số 62 235 26.38%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 139 236 58.90%
378 ROBOCHAR - Robot nhặt chữ 133 236 56.36%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 89 238 37.39%
320 MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương 67 238 28.15%
353 MAFREQ2 – Bảng tần số 2 94 242 38.84%
334 DKSUMDIG – Tổng các chữ số 167 243 68.72%
302 TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2 24 244 9.84%
400 PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo 100 247 40.49%
188 TRIPLETS - So sánh bộ ba số 173 248 69.76%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 84 249 33.73%
225 COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 93 255 36.47%
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 100 256 39.06%
316 MK6SUM – Tính tổng version 4 78 260 30.00%