1049 |
ACM - Cuộc thi lập trình
|
10 |
17 |
58.82% |
415 |
APSTAIRS - Cầu thang nhà A Phủ
|
9 |
18 |
50.00% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
15 |
19 |
78.95% |
2042 |
EXAM - Làm bài thi
|
2 |
19 |
10.53% |
668 |
ART
|
6 |
19 |
31.58% |
625 |
FUNCTION
|
16 |
19 |
84.21% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
656 |
CLKANGLE
|
10 |
19 |
52.63% |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
20 |
10.00% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
10 |
20 |
50.00% |
843 |
SEATS - Chỗ ngồi trong nhà hát
|
8 |
20 |
40.00% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
13 |
21 |
61.90% |
485 |
ECARDGAME – Bốc bài (bản dễ)
|
6 |
21 |
28.57% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
10018 |
SPIDERCANDY
|
5 |
22 |
22.73% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
16 |
22 |
72.73% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
0 |
22 |
0.00% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
14 |
22 |
63.64% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
12 |
23 |
52.17% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
17 |
24 |
70.83% |
671 |
TABWALK
|
14 |
24 |
58.33% |
661 |
COUNTSTR
|
8 |
25 |
32.00% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
25 |
40.00% |