5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
44 |
106 |
41.51% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
29 |
184 |
15.76% |
672 |
MDIST
|
18 |
27 |
66.67% |
663 |
RBPOINT2
|
31 |
80 |
38.75% |
646 |
TGD
|
23 |
82 |
28.05% |
636 |
MAXDIFF
|
56 |
79 |
70.89% |
633 |
COUNT
|
32 |
122 |
26.23% |
632 |
TRICOUNT
|
60 |
212 |
28.30% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
70 |
160 |
43.75% |
602 |
KSUM
|
113 |
197 |
57.36% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
137 |
359 |
38.16% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
247 |
36.44% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
467 |
COVER - Mái che
|
53 |
150 |
35.33% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
229 |
450 |
50.89% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |